Có 2 kết quả:
俪影 lì yǐng ㄌㄧˋ ㄧㄥˇ • 儷影 lì yǐng ㄌㄧˋ ㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
photo of a (married) couple
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
photo of a (married) couple
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0